Các kỳ thi chuẩn hóa khi du học Mỹ – Bí mật thành công

Khám phá bí mật đằng sau các kỳ thi chuẩn hóa khi du học Mỹ, từ TOEFL, IELTS, SAT, ACT cho đến GRE, GMAT, MCAT, LSAT! Du Học Du Lịch USA bật mí chiến lược lựa chọn phù hợp và hướng dẫn ôn luyện hiệu quả nhất! Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của duhocdulichusa.com.

Lựa chọn kỳ thi chuẩn hóa phù hợp với ngành học và mục tiêu du học

Bạn có biết rằng, lựa chọn kỳ thi chuẩn hóa phù hợp là bước đầu tiên quan trọng để hiện thực hóa giấc mơ du học Mỹ? Mỗi kỳ thi đều có cấu trúc, nội dung và mục tiêu đánh giá riêng biệt. Chẳng hạn, TOEFL và IELTS đánh giá trình độ tiếng Anh, trong khi SAT, ACT và GRE tập trung vào kiến thức chuyên ngành.

Hãy cùng Du Học Du Lịch USA khám phá thế giới kỳ thi chuẩn hóa, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với ngành học và mục tiêu của bạn:

Kỳ thi tiếng Anh:

  • TOEFL (Test of English as a Foreign Language): Kỳ thi TOEFL do tổ chức ETS (Educational Testing Service) của Mỹ tổ chức, là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. TOEFL đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Cấu trúc bài thi bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điểm số tối đa của TOEFL là 120.

  • IELTS (International English Language Testing System): Kỳ thi IELTS do tổ chức British Council, IDP: IELTS Australia và Cambridge Assessment English đồng tổ chức. IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và đời sống. Cấu trúc bài thi bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điểm số tối đa của IELTS là 9.

  • Duolingo English Test: Kỳ thi Duolingo English Test là kỳ thi tiếng Anh trực tuyến được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của người học một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ưu điểm của kỳ thi này là thuận tiện, linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

So sánh và lựa chọn:

  • Bảng so sánh chi tiết các kỳ thi tiếng Anh:
Kỳ thi Cấu trúc Điểm số tối đa Ưu điểm Nhược điểm
TOEFL Nghe, Nói, Đọc, Viết 120 Được nhiều trường đại học Mỹ công nhận Thời gian thi lâu, chi phí cao
IELTS Nghe, Nói, Đọc, Viết 9 Được nhiều trường đại học quốc tế công nhận Khó khăn hơn TOEFL với người học tiếng Anh
Duolingo English Test Nghe, Nói, Đọc, Viết 160 Thuận tiện, linh hoạt, chi phí thấp Chưa được nhiều trường đại học công nhận
  • Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn kỳ thi phù hợp:

    • Ngành học: Ngành học của bạn có yêu cầu cụ thể về kỳ thi tiếng Anh nào hay không? Ví dụ, ngành học liên quan đến nghiên cứu khoa học có thể ưu tiên TOEFL hơn IELTS.
    • Mục tiêu du học: Bạn muốn học chương trình cử nhân, thạc sĩ hay tiến sĩ? Mục tiêu du học của bạn cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn kỳ thi.
    • Năng lực của bạn: Năng lực tiếng Anh của bạn ở mức độ nào? Bạn đã từng học tiếng Anh theo chương trình nào?

Kỳ thi chuyên ngành:

  • SAT (Scholastic Assessment Test): Kỳ thi SAT do tổ chức College Board tổ chức, là kỳ thi đánh giá kiến thức chung và khả năng tư duy cho học sinh trung học phổ thông, phục vụ cho việc xét tuyển vào các trường đại học ở Mỹ. Cấu trúc bài thi bao gồm 3 phần: Toán, Đọc hiểu, Viết luận. Điểm số tối đa của SAT là 1600.

  • ACT (American College Testing): Kỳ thi ACT do tổ chức ACT, Inc. tổ chức, là kỳ thi đánh giá năng lực học thuật của học sinh trung học phổ thông, phục vụ cho việc xét tuyển vào các trường đại học ở Mỹ. Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần: Toán, Khoa học, Tiếng Anh, Đọc hiểu. Điểm số tối đa của ACT là 36.

  • GRE (Graduate Record Examinations): Kỳ thi GRE do tổ chức ETS (Educational Testing Service) tổ chức, là kỳ thi đánh giá năng lực học thuật của sinh viên tốt nghiệp đại học, phục vụ cho việc xét tuyển vào các chương trình sau đại học ở Mỹ. Cấu trúc bài thi bao gồm 3 phần: Toán, Ngữ văn, Viết luận. Điểm số tối đa của GRE là 340.

  • GMAT (Graduate Management Admission Test): Kỳ thi GMAT do tổ chức GMAC (Graduate Management Admission Council) tổ chức, là kỳ thi đánh giá năng lực của sinh viên tốt nghiệp đại học, phục vụ cho việc xét tuyển vào các chương trình MBA ở Mỹ. Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần: Toán, Ngữ văn, Viết luận, Logic. Điểm số tối đa của GMAT là 800.

  • MCAT (Medical College Admission Test): Kỳ thi MCAT do tổ chức AAMC (Association of American Medical Colleges) tổ chức, là kỳ thi đánh giá kiến thức y học và khả năng tư duy logic của sinh viên tốt nghiệp đại học, phục vụ cho việc xét tuyển vào các trường y khoa ở Mỹ. Cấu trúc bài thi gồm 4 phần: Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, Khoa học hành vi, Viết luận. Điểm số tối đa của MCAT là 528.

  • LSAT (Law School Admission Test): Kỳ thi LSAT do tổ chức LSAC (Law School Admission Council) tổ chức, là kỳ thi đánh giá khả năng tư duy logic, đọc hiểu và viết luận của sinh viên tốt nghiệp đại học, phục vụ cho việc xét tuyển vào các trường luật ở Mỹ. Cấu trúc bài thi gồm 3 phần: Đọc hiểu, Logic, Viết luận. Điểm số tối đa của LSAT là 180.

So sánh và lựa chọn:

  • Bảng so sánh chi tiết các kỳ thi chuyên ngành:
Kỳ thi Cấu trúc Điểm số tối đa Ưu điểm Nhược điểm
SAT Toán, Đọc hiểu, Viết luận 1600 Được nhiều trường đại học Mỹ công nhận Chủ yếu đánh giá kiến thức chung
ACT Toán, Khoa học, Tiếng Anh, Đọc hiểu 36 Được nhiều trường đại học Mỹ công nhận Chủ yếu đánh giá kiến thức chung
GRE Toán, Ngữ văn, Viết luận 340 Được nhiều trường đại học Mỹ công nhận Chủ yếu đánh giá kiến thức chuyên ngành
GMAT Toán, Ngữ văn, Viết luận, Logic 800 Được nhiều trường kinh doanh hàng đầu công nhận Chủ yếu đánh giá kiến thức kinh doanh
MCAT Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, Khoa học hành vi, Viết luận 528 Được các trường y khoa hàng đầu công nhận Yêu cầu kiến thức y học chuyên sâu
LSAT Đọc hiểu, Logic, Viết luận 180 Được các trường luật hàng đầu công nhận Yêu cầu khả năng tư duy logic cao
  • Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn kỳ thi phù hợp:

    • Ngành học: Ngành học của bạn có yêu cầu cụ thể về kỳ thi chuyên ngành nào hay không? Ví dụ, ngành y yêu cầu MCAT, ngành luật yêu cầu LSAT.
    • Mục tiêu du học: Bạn muốn học chương trình cử nhân, thạc sĩ hay tiến sĩ? Mục tiêu du học của bạn sẽ ảnh hưởng đến lựa chọn kỳ thi chuyên ngành.
    • Năng lực của bạn: Năng lực học thuật của bạn ở mức độ nào? Bạn đã từng học chuyên ngành gì?
>>> Xem thêm:  Cách Tìm Việc Làm Sau Du Học Mỹ - Hướng Dẫn Chi Tiết

Các kỳ thi chuẩn hóa khi du học Mỹ - Bí mật thành công

Các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm thi chuẩn hóa

Bạn đang phân vân không biết trường nào chấp nhận điểm thi chuẩn hóa nào? Du Học Du Lịch USA xin chia sẻ danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm thi chuẩn hóa phổ biến nhất:

  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm TOEFL:

    • Harvard University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Stanford University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Massachusetts Institute of Technology (MIT): Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Yale University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Princeton University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • California Institute of Technology (Caltech): Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Columbia University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of Chicago: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of California, Berkeley: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Cornell University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of Michigan: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of Wisconsin-Madison: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of Illinois at Urbana-Champaign: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Purdue University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Ohio State University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • Michigan State University: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of Texas at Austin: Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of California, Los Angeles (UCLA): Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
    • University of California, San Diego (UCSD): Yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 100.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm IELTS:

    • Harvard University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Stanford University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Massachusetts Institute of Technology (MIT): Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Yale University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Princeton University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • California Institute of Technology (Caltech): Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Columbia University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of Chicago: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of California, Berkeley: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Cornell University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of Michigan: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of Wisconsin-Madison: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of Illinois at Urbana-Champaign: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Purdue University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Ohio State University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • Michigan State University: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of Texas at Austin: Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of California, Los Angeles (UCLA): Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
    • University of California, San Diego (UCSD): Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm SAT:

    • Harvard University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Stanford University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Massachusetts Institute of Technology (MIT): Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Yale University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Princeton University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • California Institute of Technology (Caltech): Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Columbia University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of Chicago: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of California, Berkeley: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Cornell University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of Michigan: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of Wisconsin-Madison: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of Illinois at Urbana-Champaign: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Purdue University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Ohio State University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • Michigan State University: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of Texas at Austin: Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of California, Los Angeles (UCLA): Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
    • University of California, San Diego (UCSD): Yêu cầu điểm SAT tối thiểu là 1450-1570.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm ACT:

    • Harvard University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Stanford University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Massachusetts Institute of Technology (MIT): Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Yale University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Princeton University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • California Institute of Technology (Caltech): Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Columbia University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of Chicago: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of California, Berkeley: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Cornell University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of Michigan: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of Wisconsin-Madison: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of Illinois at Urbana-Champaign: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Purdue University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Ohio State University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • Michigan State University: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of Texas at Austin: Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of California, Los Angeles (UCLA): Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
    • University of California, San Diego (UCSD): Yêu cầu điểm ACT tối thiểu là 33-35.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm GRE:

    • Harvard University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Stanford University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Massachusetts Institute of Technology (MIT): Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Yale University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Princeton University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • California Institute of Technology (Caltech): Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Columbia University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of Chicago: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of California, Berkeley: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Cornell University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of Michigan: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of Wisconsin-Madison: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of Illinois at Urbana-Champaign: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Purdue University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Ohio State University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • Michigan State University: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of Texas at Austin: Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of California, Los Angeles (UCLA): Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
    • University of California, San Diego (UCSD): Yêu cầu điểm GRE tối thiểu là 320-340.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm GMAT:

    • Harvard Business School: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Stanford Graduate School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Wharton School of the University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • MIT Sloan School of Management: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Kellogg School of Management at Northwestern University: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Booth School of Business at the University of Chicago: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Columbia Business School: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • University of California, Berkeley Haas School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Yale School of Management: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • University of Michigan Ross School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Cornell Johnson Graduate School of Management: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Duke Fuqua School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • NYU Stern School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • University of Texas McCombs School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • University of Virginia Darden School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • UCLA Anderson School of Management: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • University of Southern California Marshall School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Carnegie Mellon Tepper School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • University of Washington Foster School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
    • Indiana University Kelley School of Business: Yêu cầu điểm GMAT tối thiểu là 700.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm MCAT:

    • Harvard Medical School: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Stanford School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Johns Hopkins School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Yale School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Penn Medicine (University of Pennsylvania School of Medicine): Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Columbia University Vagelos College of Physicians and Surgeons: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of California, San Francisco (UCSF): Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of Chicago Pritzker School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Duke University School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Cornell University Weill Cornell Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of Michigan Medical School: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Northwestern University Feinberg School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of Washington School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of Pittsburgh School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of Texas Southwestern Medical Center: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of California, Los Angeles (UCLA) David Geffen School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • University of California, San Diego (UCSD) School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • New York University Grossman School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Washington University School of Medicine in St. Louis: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
    • Emory University School of Medicine: Yêu cầu điểm MCAT tối thiểu là 510-520.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm LSAT:

    • Yale Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Harvard Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Stanford Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Columbia Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Chicago Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Pennsylvania Carey Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • New York University School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Duke Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Michigan Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Cornell Law School: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Georgetown University Law Center: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of California, Berkeley School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Texas School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • UCLA School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Virginia School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • Northwestern Pritzker School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Southern California Gould School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of California, Los Angeles (UCLA) School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of California, San Diego (UCSD) School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
    • University of Washington School of Law: Yêu cầu điểm LSAT tối thiểu là 170-180.
  • Danh sách các trường đại học Mỹ chấp nhận điểm Duolingo English Test:

    • Arizona State University: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of California, Irvine: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of California, Riverside: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of California, Santa Barbara: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of California, Santa Cruz: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of California, Merced: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Texas at Dallas: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Houston: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • Texas A&M University: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Florida: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Georgia: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • Purdue University: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Illinois at Urbana-Champaign: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • Ohio State University: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • Michigan State University: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Washington: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Wisconsin-Madison: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Minnesota: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Maryland: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
    • University of Pennsylvania: Yêu cầu điểm Duolingo English Test tối thiểu là 100.
>>> Xem thêm:  Học Bổng Toàn Phần Mỹ: Hướng Dẫn Chi Tiết

Lưu ý: Mức điểm thi chuẩn hóa yêu cầu của mỗi trường đại học có thể thay đổi theo từng năm và ngành học. Hãy kiểm tra thông tin chính thức trên website của trường đại học bạn muốn ứng tuyển để cập nhật thông tin mới nhất.

Hướng dẫn ôn luyện và chuẩn bị cho các kỳ thi chuẩn hóa

Bí quyết chinh phục các kỳ thi chuẩn hóa nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp ôn luyện hiệu quả! Du Học Du Lịch USA chia sẻ bí kíp ôn luyện để bạn tự tin bước vào kỳ thi:

  • Lập kế hoạch ôn luyện:

    • Xác định mục tiêu điểm số: Bạn muốn đạt được điểm số bao nhiêu để đủ điều kiện xét tuyển vào trường đại học mơ ước?
    • Lựa chọn tài liệu ôn luyện phù hợp: Thị trường hiện nay cung cấp rất nhiều tài liệu ôn luyện, bạn cần lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu của mình.
    • Xây dựng lịch học hiệu quả: Lập kế hoạch học tập khoa học, dành thời gian ôn luyện đều đặn, tránh trường hợp ôn tập gấp rút.
  • Phương pháp ôn luyện:

    • Luyện kỹ năng tiếng Anh: Luyện tập thường xuyên 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt chú trọng vào ngữ pháp và từ vựng.
    • Ôn tập kiến thức chuyên ngành: Đối với các kỳ thi chuyên ngành, bạn cần ôn tập lại kiến thức chuyên môn đã học ở trường đại học.
    • Làm bài tập thử nghiệm: Làm bài tập thử nghiệm giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, rèn luyện kỹ năng giải quyết bài toán và quản lý thời gian.
    • Tham gia các khóa học ôn luyện: Tham gia các khóa học ôn luyện chuyên nghiệp giúp bạn học hỏi kinh nghiệm từ giáo viên, tiếp cận phương pháp ôn luyện hiệu quả.
  • Lưu ý khi thi:

    • Chuẩn bị tâm lý vững vàng: Giữ tinh thần thoải mái, tự tin vào bản thân để phát huy hết khả năng của mình.
    • Quản lý thời gian hiệu quả: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần thi, tránh trường hợp bị thiếu thời gian.
    • Luôn giữ thái độ tích cực: Giữ thái độ lạc quan, tích cực, không bỏ cuộc, bạn sẽ đạt được kết quả tốt.
>>> Xem thêm:  Thủ tục nhập cảnh du học Mỹ - Hướng dẫn chi tiết

Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn kỳ thi chuẩn hóa

Để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Ngành học: Mỗi ngành học có những yêu cầu về kỳ thi chuẩn hóa khác nhau.
  • Mục tiêu du học: Mục tiêu du học là học bổng, học thạc sĩ, tiến sĩ hay du học ngắn hạn?
  • Năng lực của bạn: Năng lực tiếng Anh, kiến thức chuyên ngành, khả năng tự học, khả năng làm bài thi.

Kinh nghiệm du học và những lưu ý quan trọng

Du Học Du Lịch USA xin chia sẻ một số kinh nghiệm du học và lưu ý quan trọng để bạn có một hành trình du học Mỹ trọn vẹn:

  • Kinh nghiệm ôn luyện:

    • Luyện tập thường xuyên: Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và kiến thức chuyên ngành.
    • Tham gia các khóa học ôn luyện: Tham gia các khóa học ôn luyện chuyên nghiệp giúp bạn tiếp cận phương pháp ôn luyện hiệu quả.
    • Tham khảo kinh nghiệm của du học sinh đi trước: Trao đổi với các du học sinh đi trước để học hỏi kinh nghiệm ôn luyện.
  • Chuẩn bị hồ sơ du học:

    • Hồ sơ du học đầy đủ: Hồ sơ du học bao gồm đơn xin học, bảng điểm, thư giới thiệu, bài luận, chứng chỉ tiếng Anh, chứng minh tài chính.
    • Bài luận thu hút: Bài luận đóng vai trò quan trọng trong hồ sơ du học, hãy thể hiện cá tính, mục tiêu và động lực của bạn.
    • Thư giới thiệu ấn tượng: Thư giới thiệu từ giáo viên, giảng viên, người hướng dẫn giúp tăng uy tín cho hồ sơ của bạn.
  • Chọn trường và ngành học:

    • Xác định mục tiêu: Bạn muốn học ngành gì? Bạn muốn học tại trường đại học nào?
    • Tìm hiểu về chương trình học: Tìm hiểu về chương trình học, học phí, chi phí sinh hoạt, cơ sở vật chất.
    • Tham khảo xếp hạng trường đại học: Tham khảo bảng xếp hạng trường đại học uy tín để lựa chọn trường phù hợp với mục tiêu của bạn.
  • Visa du học:

    • Chuẩn bị hồ sơ visa đầy đủ: Hồ sơ visa bao gồm đơn xin visa, hộ chiếu, chứng minh tài chính, thư mời nhập học.
    • Phỏng vấn visa: Chuẩn bị kỹ kiến thức về ngành học, trường đại học, mục tiêu du học để tự tin trả lời phỏng vấn.

Các website và tài liệu tham khảo

Du Học Du Lịch USA giới thiệu một số website và tài liệu tham khảo hữu ích:

  • Website chính thức của các kỳ thi:
    • TOEFL: https://www.ets.org/toefl
    • IELTS: https://www.ielts.org/
    • SAT: https://collegereadiness.collegeboard.org/